Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 华侨
Pinyin: Huá qiáo
Meanings: Người Trung Quốc định cư ở nước ngoài nhưng vẫn giữ quốc tịch Trung Quốc., Chinese citizens settled abroad while retaining Chinese nationality., ①华人侨居外国者。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 化, 十, 乔, 亻
Chinese meaning: ①华人侨居外国者。
Grammar: Chỉ đặc biệt nhóm người Trung Quốc sống ở nước ngoài nhưng vẫn giữ quốc tịch Trung Hoa.
Example: 这位华侨为家乡建设捐了很多钱。
Example pinyin: zhè wèi huá qiáo wèi jiā xiāng jiàn shè juān le hěn duō qián 。
Tiếng Việt: Người Hoa kiều này đã quyên góp rất nhiều tiền cho việc xây dựng quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người Trung Quốc định cư ở nước ngoài nhưng vẫn giữ quốc tịch Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Chinese citizens settled abroad while retaining Chinese nationality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
华人侨居外国者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!