Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华人

Pinyin: Huárén

Meanings: People of Chinese origin living abroad (including those with foreign citizenship)., Người có nguồn gốc Trung Quốc sinh sống ở nước ngoài (bao gồm cả người có quốc tịch nước sở tại).

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 化, 十, 人

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính văn hóa hoặc chính trị.

Example: 这位华人在美国很有影响力。

Example pinyin: zhè wèi huá rén zài měi guó hěn yǒu yǐng xiǎng lì 。

Tiếng Việt: Người Hoa này rất có ảnh hưởng ở Mỹ.

华人 - Huárén
华人
Huárén

📷 Đồ ăn nhẹ thạch chiên

华人
Huárén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có nguồn gốc Trung Quốc sinh sống ở nước ngoài (bao gồm cả người có quốc tịch nước sở tại).

People of Chinese origin living abroad (including those with foreign citizenship).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...