Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bốn mươi, Forty, ①四十。*②插粪耙。

HSK Level: 6

Part of speech: số từ

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①四十。*②插粪耙。

Hán Việt reading: tấp

Grammar: Chữ số cổ, ít sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 古代人用卌来表示四十。

Example pinyin: gǔ dài rén yòng xì lái biǎo shì sì shí 。

Tiếng Việt: Người xưa dùng chữ 卌 để biểu thị bốn mươi.

6số từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn mươi

tấp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Forty

四十

插粪耙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卌 (xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung