Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半酣

Pinyin: bàn hān

Meanings: Uống rượu đến mức hơi say, nhưng chưa say hẳn., Partially drunk, slightly intoxicated., ①指已喝了一半程度,还未尽酒兴的样子。[例]酒至半酣,越发想喝。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 丨, 丷, 二, 甘, 酉

Chinese meaning: ①指已喝了一半程度,还未尽酒兴的样子。[例]酒至半酣,越发想喝。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tiệc tùng hoặc gặp gỡ xã giao.

Example: 酒至半酣,大家聊得很开心。

Example pinyin: jiǔ zhì bàn hān , dà jiā liáo dé hěn kāi xīn 。

Tiếng Việt: Rượu uống tới mức hơi say, mọi người trò chuyện rất vui vẻ.

半酣
bàn hān
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống rượu đến mức hơi say, nhưng chưa say hẳn.

Partially drunk, slightly intoxicated.

指已喝了一半程度,还未尽酒兴的样子。酒至半酣,越发想喝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...