Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半载
Pinyin: bàn zǎi
Meanings: Half a year., Nửa năm., ①半年。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丨, 丷, 二, 车, 𢦏
Chinese meaning: ①半年。
Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian cụ thể là sáu tháng.
Example: 我们已经分别了半载。
Example pinyin: wǒ men yǐ jīng fēn bié le bàn zǎi 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã xa cách nhau nửa năm rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nửa năm.
Nghĩa phụ
English
Half a year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
半年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!