Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半身不遂

Pinyin: bàn shēn bù suí

Meanings: Paralysis of one side of the body, often due to a stroke., Liệt nửa người, thường do tai biến mạch máu não., 遂通随”,顺从。原为医学病症名,指半边身体不能随意转动。有时比喻诗文部分好,部分不好,不够匀称。[出处]汉·张仲景《金匮要略·中风历节》“无风之为病,当半身不遂,或但臂不遂者,此为痹脉微而数中风使然。”[例]蒋百里在宜山的南边路上,汽车坏了,他受了一下子凉,就有一点~的样子。——冯玉祥《我所认识的蒋介石》第三十一章。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 丨, 丷, 二, 身, 一, 㒸, 辶

Chinese meaning: 遂通随”,顺从。原为医学病症名,指半边身体不能随意转动。有时比喻诗文部分好,部分不好,不够匀称。[出处]汉·张仲景《金匮要略·中风历节》“无风之为病,当半身不遂,或但臂不遂者,此为痹脉微而数中风使然。”[例]蒋百里在宜山的南边路上,汽车坏了,他受了一下子凉,就有一点~的样子。——冯玉祥《我所认识的蒋介石》第三十一章。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng sức khỏe.

Example: 他的爷爷因为中风导致半身不遂。

Example pinyin: tā de yé ye yīn wèi zhòng fēng dǎo zhì bàn shēn bú suì 。

Tiếng Việt: Ông nội của anh ấy bị liệt nửa người do tai biến mạch máu não.

半身不遂
bàn shēn bù suí
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liệt nửa người, thường do tai biến mạch máu não.

Paralysis of one side of the body, often due to a stroke.

遂通随”,顺从。原为医学病症名,指半边身体不能随意转动。有时比喻诗文部分好,部分不好,不够匀称。[出处]汉·张仲景《金匮要略·中风历节》“无风之为病,当半身不遂,或但臂不遂者,此为痹脉微而数中风使然。”[例]蒋百里在宜山的南边路上,汽车坏了,他受了一下子凉,就有一点~的样子。——冯玉祥《我所认识的蒋介石》第三十一章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

半身不遂 (bàn shēn bù suí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung