Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半路修行
Pinyin: bàn lù xiū xíng
Meanings: Bắt đầu học đạo hoặc tu luyện khi đã lớn tuổi., Start practicing religion or self-cultivation at an older age., 原指成年后才出家做和尚或尼姑。比喻中途改行,从事另一工作。[出处]参见半路出家”。[例]茅鹿门先生,文章擅海内……晚喜作诗,自称~,语多率易。——明·朱国祯《晚幢小品·俚诗有本》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 丨, 丷, 二, 各, 𧾷, 亻, 夂, 彡, 亍, 彳
Chinese meaning: 原指成年后才出家做和尚或尼姑。比喻中途改行,从事另一工作。[出处]参见半路出家”。[例]茅鹿门先生,文章擅海内……晚喜作诗,自称~,语多率易。——明·朱国祯《晚幢小品·俚诗有本》。
Grammar: Thành ngữ liên quan đến quá trình tu dưỡng cá nhân.
Example: 虽然他开始得晚,但半路修行也能有所成就。
Example pinyin: suī rán tā kāi shǐ dé wǎn , dàn bàn lù xiū xíng yě néng yǒu suǒ chéng jiù 。
Tiếng Việt: Mặc dù bắt đầu muộn nhưng tu hành nửa chừng cũng có thể đạt được kết quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu học đạo hoặc tu luyện khi đã lớn tuổi.
Nghĩa phụ
English
Start practicing religion or self-cultivation at an older age.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指成年后才出家做和尚或尼姑。比喻中途改行,从事另一工作。[出处]参见半路出家”。[例]茅鹿门先生,文章擅海内……晚喜作诗,自称~,语多率易。——明·朱国祯《晚幢小品·俚诗有本》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế