Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半腰
Pinyin: bàn yāo
Meanings: Midway, halfway through, incomplete., Ở lưng chừng, giữa đường, chưa hoàn thành., ①物体的中部;半中间。[例]树半腰。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 丷, 二, 月, 要
Chinese meaning: ①物体的中部;半中间。[例]树半腰。
Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái chưa hoàn thành hoặc dừng lại ở giữa quá trình.
Example: 他做事总是半腰就放弃了。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì bàn yāo jiù fàng qì le 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc gì cũng bỏ dở giữa chừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở lưng chừng, giữa đường, chưa hoàn thành.
Nghĩa phụ
English
Midway, halfway through, incomplete.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体的中部;半中间。树半腰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!