Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半生半熟

Pinyin: bàn shēng bàn shú

Meanings: Chín một nửa, chưa chín hẳn, còn sống một phần., Half-cooked, partially raw and partially cooked., 没有完全成熟或未烹煮至可食用的程度。比喻不熟悉;不熟练。[出处]元·元怀《拊掌录》“北都有妓女美色,而举止生梗,土人谓之生张八……野(魏野)赠之诗曰‘君为北道生张八,我是西州熟魏三,莫怪尊前无笑语,半生半熟未相谙。’座客大发一噱。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 丨, 丷, 二, 生, 孰, 灬

Chinese meaning: 没有完全成熟或未烹煮至可食用的程度。比喻不熟悉;不熟练。[出处]元·元怀《拊掌录》“北都有妓女美色,而举止生梗,土人谓之生张八……野(魏野)赠之诗曰‘君为北道生张八,我是西州熟魏三,莫怪尊前无笑语,半生半熟未相谙。’座客大发一噱。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả thực phẩm hoặc tình trạng của một việc gì đó chưa hoàn thành toàn bộ.

Example: 这道菜炒得半生半熟。

Example pinyin: zhè dào cài chǎo dé bàn shēng bàn shú 。

Tiếng Việt: Món ăn này được xào còn nửa sống nửa chín.

半生半熟
bàn shēng bàn shú
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chín một nửa, chưa chín hẳn, còn sống một phần.

Half-cooked, partially raw and partially cooked.

没有完全成熟或未烹煮至可食用的程度。比喻不熟悉;不熟练。[出处]元·元怀《拊掌录》“北都有妓女美色,而举止生梗,土人谓之生张八……野(魏野)赠之诗曰‘君为北道生张八,我是西州熟魏三,莫怪尊前无笑语,半生半熟未相谙。’座客大发一噱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

半生半熟 (bàn shēng bàn shú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung