Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半数

Pinyin: bàn shù

Meanings: Half of the total number., Một nửa số lượng., ①总数的一半。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丨, 丷, 二, 娄, 攵

Chinese meaning: ①总数的一半。

Grammar: Danh từ chỉ số lượng, thường đi kèm với con số cụ thể.

Example: 全班有30人,半数是女生。

Example pinyin: quán bān yǒu 3 0 rén , bàn shù shì nǚ shēng 。

Tiếng Việt: Trong lớp có 30 người, một nửa là nữ.

半数
bàn shù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nửa số lượng.

Half of the total number.

总数的一半

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...