Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半岛
Pinyin: bàn dǎo
Meanings: Peninsula, a piece of land surrounded by water on three sides and connected to a larger landmass., Bán đảo, vùng đất nhô ra biển và được bao quanh bởi nước trên ba mặt., ①从直径的一端到另一端的圆的部分;等于圆周一半的弧。亦称“半圆周”。[例]被直径分割的圆面积的一半中的任一个。[例]形成半圆或半圆周的一个物体、队形或对象的排列。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 丷, 二, 山
Chinese meaning: ①从直径的一端到另一端的圆的部分;等于圆周一半的弧。亦称“半圆周”。[例]被直径分割的圆面积的一半中的任一个。[例]形成半圆或半圆周的一个物体、队形或对象的排列。
Grammar: Dùng để chỉ địa lý tự nhiên, đặc biệt trong các ngữ cảnh về địa lý, du lịch.
Example: 海南岛是中国的一个重要半岛。
Example pinyin: hǎi nán dǎo shì zhōng guó de yí gè zhòng yào bàn dǎo 。
Tiếng Việt: Hải Nam là một bán đảo quan trọng của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán đảo, vùng đất nhô ra biển và được bao quanh bởi nước trên ba mặt.
Nghĩa phụ
English
Peninsula, a piece of land surrounded by water on three sides and connected to a larger landmass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从直径的一端到另一端的圆的部分;等于圆周一半的弧。亦称“半圆周”。被直径分割的圆面积的一半中的任一个。形成半圆或半圆周的一个物体、队形或对象的排列
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!