Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半壁江山
Pinyin: bàn bì jiāng shān
Meanings: Nửa phần đất nước, thường dùng để chỉ một vùng lãnh thổ bị chia cắt hoặc mất đi một nửa., Half of the country or territory, often used to describe a divided nation or lost territory., 半壁半边;江山比喻国家疆土。指在敌人入侵后残存或丧失的部分国土。[出处]清·蒋士诠《冬青树·提纲》“半壁江山,比五季朝廷尤小。”[例]军声壮,阵法多,~全仗我。——清·吴梅《风洞山·阅兵》。
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 丨, 丷, 二, 土, 辟, 工, 氵, 山
Chinese meaning: 半壁半边;江山比喻国家疆土。指在敌人入侵后残存或丧失的部分国土。[出处]清·蒋士诠《冬青树·提纲》“半壁江山,比五季朝廷尤小。”[例]军声壮,阵法多,~全仗我。——清·吴梅《风洞山·阅兵》。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc miêu tả tình trạng mất mát lớn về mặt lãnh thổ. Là cụm danh từ cố định.
Example: 这个国家已经失去了半壁江山。
Example pinyin: zhè ge guó jiā yǐ jīng shī qù le bàn bì jiāng shān 。
Tiếng Việt: Đất nước này đã mất đi nửa phần lãnh thổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nửa phần đất nước, thường dùng để chỉ một vùng lãnh thổ bị chia cắt hoặc mất đi một nửa.
Nghĩa phụ
English
Half of the country or territory, often used to describe a divided nation or lost territory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
半壁半边;江山比喻国家疆土。指在敌人入侵后残存或丧失的部分国土。[出处]清·蒋士诠《冬青树·提纲》“半壁江山,比五季朝廷尤小。”[例]军声壮,阵法多,~全仗我。——清·吴梅《风洞山·阅兵》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế