Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半场

Pinyin: bàn chǎng

Meanings: Half-time, first/second half of a match., Nửa trận đấu (trong bóng đá hoặc các môn thể thao).

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 丷, 二, 土

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ khoảng thời gian thi đấu hoặc nghỉ giữa trận.

Example: 上半场比赛非常精彩。

Example pinyin: shàng bàn chǎng bǐ sài fēi cháng jīng cǎi 。

Tiếng Việt: Hiệp đầu tiên của trận đấu rất hấp dẫn.

半场 - bàn chǎng
半场
bàn chǎng

📷 Đồng hồ báo thức với quả bóng nhỏ

半场
bàn chǎng
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nửa trận đấu (trong bóng đá hoặc các môn thể thao).

Half-time, first/second half of a match.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...