Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半吞半吐
Pinyin: bàn tūn bàn tǔ
Meanings: Nói năng không dứt khoát, úp úp mở mở, không muốn bày tỏ hết ý kiến., Speaking hesitantly or ambiguously, not willing to express all thoughts clearly., 形容说话含糊不清,不直截了当。[出处]参见半吐半露”。[例]你这大汉毕竟为甚杀他?从实说来!你莫~,俺不明白。——《镜花缘》第二十八回“。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 丨, 丷, 二, 口, 天, 土
Chinese meaning: 形容说话含糊不清,不直截了当。[出处]参见半吐半露”。[例]你这大汉毕竟为甚杀他?从实说来!你莫~,俺不明白。——《镜花缘》第二十八回“。
Grammar: Thường đi kèm với động từ liên quan đến giao tiếp (nói, trả lời). Ý nghĩa tương tự '半吐半露'.
Example: 她对这个问题的回答是半吞半吐的。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí de huí dá shì bàn tūn bàn tǔ de 。
Tiếng Việt: Câu trả lời của cô ấy về vấn đề này là úp mở, không dứt khoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng không dứt khoát, úp úp mở mở, không muốn bày tỏ hết ý kiến.
Nghĩa phụ
English
Speaking hesitantly or ambiguously, not willing to express all thoughts clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话含糊不清,不直截了当。[出处]参见半吐半露”。[例]你这大汉毕竟为甚杀他?从实说来!你莫~,俺不明白。——《镜花缘》第二十八回“。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế