Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半吐半露

Pinyin: bàn tǔ bàn lù

Meanings: Speaking in a roundabout way, not expressing thoughts fully or frankly., Nói năng úp mở, không thẳng thắn bày tỏ hết suy nghĩ., 形容说话含糊不清,不直截了当。[出处]《红楼梦》第五十回“因贾母尚未说明,自已也不好拟定,遂半吐半露告诉贾母道‘可惜了这孩子没福!前年他父亲就没了’”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 丨, 丷, 二, 口, 土, 路, 雨

Chinese meaning: 形容说话含糊不清,不直截了当。[出处]《红楼梦》第五十回“因贾母尚未说明,自已也不好拟定,遂半吐半露告诉贾母道‘可惜了这孩子没福!前年他父亲就没了’”。

Grammar: Mô tả cách thức giao tiếp không minh bạch, thường chỉ thái độ do dự hoặc thiếu quyết đoán.

Example: 他说话总是半吐半露,让人摸不着头脑。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì bàn tǔ bàn lù , ràng rén mō bù zhe tóu nǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện lúc nào cũng úp mở, khiến người khác không hiểu rõ.

半吐半露
bàn tǔ bàn lù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng úp mở, không thẳng thắn bày tỏ hết suy nghĩ.

Speaking in a roundabout way, not expressing thoughts fully or frankly.

形容说话含糊不清,不直截了当。[出处]《红楼梦》第五十回“因贾母尚未说明,自已也不好拟定,遂半吐半露告诉贾母道‘可惜了这孩子没福!前年他父亲就没了’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

半吐半露 (bàn tǔ bàn lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung