Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半决赛
Pinyin: bàn jué sài
Meanings: Vòng bán kết (trong một giải đấu), Semi-final (in a competition)
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 丨, 丷, 二, 冫, 夬, 贝
Grammar: Danh từ ghép chỉ giai đoạn cuối của một cuộc thi trước khi bước vào trận chung kết.
Example: 他们成功进入了半决赛。
Example pinyin: tā men chéng gōng jìn rù le bàn jué sài 。
Tiếng Việt: Họ đã thành công vào vòng bán kết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòng bán kết (trong một giải đấu)
Nghĩa phụ
English
Semi-final (in a competition)
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế