Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半信半疑
Pinyin: bàn xìn bàn yí
Meanings: Half believing and half doubting., Nửa tin nửa ngờ, vừa tin vừa hoài nghi., 有点相信,又有点怀疑。表示对真假是非不能肯定。[出处]三国·魏·嵇康《答释难宅无吉凶摄生论》“苟卜筮所以成相,虎可卜而地可择,何为半信而半不信耶?”[例]众人听了,也都~。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十四回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 丨, 丷, 二, 亻, 言, 疋, 龴
Chinese meaning: 有点相信,又有点怀疑。表示对真假是非不能肯定。[出处]三国·魏·嵇康《答释难宅无吉凶摄生论》“苟卜筮所以成相,虎可卜而地可择,何为半信而半不信耶?”[例]众人听了,也都~。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十四回。
Grammar: Cấu trúc tương tự như 半信不信, nhưng nhấn mạnh hơn vào trạng thái vừa tin vừa nghi ngờ.
Example: 他听了这个解释后,仍是半信半疑。
Example pinyin: tā tīng le zhè ge jiě shì hòu , réng shì bàn xìn bàn yí 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe lời giải thích này, anh ấy vẫn nửa tin nửa ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nửa tin nửa ngờ, vừa tin vừa hoài nghi.
Nghĩa phụ
English
Half believing and half doubting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有点相信,又有点怀疑。表示对真假是非不能肯定。[出处]三国·魏·嵇康《答释难宅无吉凶摄生论》“苟卜筮所以成相,虎可卜而地可择,何为半信而半不信耶?”[例]众人听了,也都~。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế