Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半信不信

Pinyin: bàn xìn bù xìn

Meanings: Half-believing and half-doubting, somewhat skeptical., Nửa tin nửa không, nghi ngờ một cách không chắc chắn., 指不完全相信。[出处]三国·魏·嵇康《答释难宅无吉凶摄生论》“苟卜筮所以成相,虎可卜而地可择,何为半信而半不信耶?”[例]定~,心中犹豫。——《三国演义》第八七回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 丨, 丷, 二, 亻, 言, 一

Chinese meaning: 指不完全相信。[出处]三国·魏·嵇康《答释难宅无吉凶摄生论》“苟卜筮所以成相,虎可卜而地可择,何为半信而半不信耶?”[例]定~,心中犹豫。——《三国演义》第八七回。

Grammar: Động từ ghép, thường đi liền với nhau, thể hiện sự do dự trong niềm tin.

Example: 他对这个消息半信不信。

Example pinyin: tā duì zhè ge xiāo xī bàn xìn bu xìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nửa tin nửa ngờ về tin tức này.

半信不信
bàn xìn bù xìn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nửa tin nửa không, nghi ngờ một cách không chắc chắn.

Half-believing and half-doubting, somewhat skeptical.

指不完全相信。[出处]三国·魏·嵇康《答释难宅无吉凶摄生论》“苟卜筮所以成相,虎可卜而地可择,何为半信而半不信耶?”[例]定~,心中犹豫。——《三国演义》第八七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

半信不信 (bàn xìn bù xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung