Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 升高
Pinyin: shēng gāo
Meanings: To increase in height or level., Tăng chiều cao hoặc mức độ, ①提高地位、程度或水平。[例]升高温度。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 廾, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: ①提高地位、程度或水平。[例]升高温度。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự tăng lên của một đại lượng nào đó.
Example: 温度逐渐升高。
Example pinyin: wēn dù zhú jiàn shēng gāo 。
Tiếng Việt: Nhiệt độ dần tăng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng chiều cao hoặc mức độ
Nghĩa phụ
English
To increase in height or level.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提高地位、程度或水平。升高温度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!