Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 升温
Pinyin: shēng wēn
Meanings: Tăng nhiệt độ, làm nóng lên, To heat up, to warm up
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 廾, 昷, 氵
Example: 天气开始升温。
Example pinyin: tiān qì kāi shǐ shēng wēn 。
Tiếng Việt: Thời tiết bắt đầu nóng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng nhiệt độ, làm nóng lên
Nghĩa phụ
English
To heat up, to warm up
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!