Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 升学
Pinyin: shēng xué
Meanings: Bước vào cấp học cao hơn., Advance to a higher level of education., ①进入比原来高一级的学校或年级学习。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丿, 廾, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①进入比原来高一级的学校或年级学习。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh học tập, đặc biệt là giáo dục.
Example: 孩子们都在准备升学考试。
Example pinyin: hái zi men dōu zài zhǔn bèi shēng xué kǎo shì 。
Tiếng Việt: Các con đang chuẩn bị cho kỳ thi chuyển cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước vào cấp học cao hơn.
Nghĩa phụ
English
Advance to a higher level of education.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进入比原来高一级的学校或年级学习
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!