Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiān

Meanings: Nghìn, Thousand., ①通“阡”。田间小路。[例]四政曰端险阻修封疆,正千伯。——《管子·四时》。[例]坏井田,开千伯。——《汉书·食货志上》。

HSK Level: 1

Part of speech: số từ

Stroke count: 3

Radicals: 丿, 十

Chinese meaning: ①通“阡”。田间小路。[例]四政曰端险阻修封疆,正千伯。——《管子·四时》。[例]坏井田,开千伯。——《汉书·食货志上》。

Hán Việt reading: thiên

Grammar: Số từ đơn giản, thường dùng để biểu thị lượng lớn, ví dụ: 千万 (triệu).

Example: 她有一千元。

Example pinyin: tā yǒu yì qiān yuán 。

Tiếng Việt: Cô ấy có một nghìn nhân dân tệ.

qiān
1số từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghìn

thiên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Thousand.

通“阡”。田间小路。四政曰端险阻修封疆,正千伯。——《管子·四时》。坏井田,开千伯。——《汉书·食货志上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千 (qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung