Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千钧重负

Pinyin: qiān jūn zhòng fù

Meanings: A burden weighing a thousand jun; metaphor for an extremely heavy responsibility or pressure., Gánh nặng ngàn cân, ý nói trách nhiệm rất lớn hoặc áp lực rất nặng nề., 钧古代的重量单位,合三十斤。比喻很沉重的负担。也比喻非常重大的责任。[出处]《商君书·错法》“乌获举千钧之重,而不能以多力易人。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丿, 十, 匀, 钅, 重, 贝, 𠂊

Chinese meaning: 钧古代的重量单位,合三十斤。比喻很沉重的负担。也比喻非常重大的责任。[出处]《商君书·错法》“乌获举千钧之重,而不能以多力易人。”

Grammar: Thường được dùng để mô tả áp lực hoặc trách nhiệm lớn trong công việc hoặc cuộc sống.

Example: 作为一家之主,他承受着千钧重负。

Example pinyin: zuò wéi yì jiā zhī zhǔ , tā chéng shòu zhe qiān jūn zhòng fù 。

Tiếng Việt: Là trụ cột gia đình, anh ấy phải gánh vác trách nhiệm nặng nề.

千钧重负
qiān jūn zhòng fù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh nặng ngàn cân, ý nói trách nhiệm rất lớn hoặc áp lực rất nặng nề.

A burden weighing a thousand jun; metaphor for an extremely heavy responsibility or pressure.

钧古代的重量单位,合三十斤。比喻很沉重的负担。也比喻非常重大的责任。[出处]《商君书·错法》“乌获举千钧之重,而不能以多力易人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千钧重负 (qiān jūn zhòng fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung