Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千钧一发

Pinyin: qiān jūn yī fà

Meanings: A thousand weights hanging by a single hair; refers to an extremely dangerous situation, on the brink of disaster., Ngàn cân treo trên sợi tóc, ám chỉ tình huống cực kỳ nguy hiểm, sắp xảy ra thảm họa., 形容时间非常宝贵。[出处]宋·苏轼《春夜》诗“春宵一刻值千金,花有清香月有阴。”[例]他飞琼伴侣,上元班辈,回廊月射幽晖,~。——明·汤显祖《紫钗记·堕钗灯影》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 丿, 十, 匀, 钅, 一, 发

Chinese meaning: 形容时间非常宝贵。[出处]宋·苏轼《春夜》诗“春宵一刻值千金,花有清香月有阴。”[例]他飞琼伴侣,上元班辈,回廊月射幽晖,~。——明·汤显祖《紫钗记·堕钗灯影》。

Grammar: Thường đi kèm với các tình huống khẩn cấp, thể hiện tính cấp bách.

Example: 在千钧一发之际,他及时拉住了刹车。

Example pinyin: zài qiān jūn yì fā zhī jì , tā jí shí lā zhù le shā chē 。

Tiếng Việt: Trong khoảnh khắc ngàn cân treo sợi tóc, anh ấy kịp thời kéo phanh.

千钧一发
qiān jūn yī fà
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngàn cân treo trên sợi tóc, ám chỉ tình huống cực kỳ nguy hiểm, sắp xảy ra thảm họa.

A thousand weights hanging by a single hair; refers to an extremely dangerous situation, on the brink of disaster.

形容时间非常宝贵。[出处]宋·苏轼《春夜》诗“春宵一刻值千金,花有清香月有阴。”[例]他飞琼伴侣,上元班辈,回廊月射幽晖,~。——明·汤显祖《紫钗记·堕钗灯影》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千钧一发 (qiān jūn yī fà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung