Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千金市骨
Pinyin: qiān jīn shì gǔ
Meanings: Using a thousand gold coins to buy precious bones (indicating valuing and seeking talent highly)., Dùng ngàn vàng để mua xương quý (ý nói đánh giá cao và tìm kiếm tài năng)., 花费千金,买千里马的骨头。比喻罗致人才的迫切。[出处]《战国策·燕策一》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 丿, 十, 丷, 人, 王, 亠, 巾, 月
Chinese meaning: 花费千金,买千里马的骨头。比喻罗致人才的迫切。[出处]《战国策·燕策一》。
Grammar: Biểu thị việc sẵn sàng chi mạnh tay để có được điều gì đó quý giá, đặc biệt là trong bối cảnh tìm kiếm và phát triển tài năng.
Example: 公司愿意千金市骨,只为招揽优秀人才。
Example pinyin: gōng sī yuàn yì qiān jīn shì gǔ , zhī wèi zhāo lǎn yōu xiù rén cái 。
Tiếng Việt: Công ty sẵn sàng trả giá cao để thu hút nhân tài xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng ngàn vàng để mua xương quý (ý nói đánh giá cao và tìm kiếm tài năng).
Nghĩa phụ
English
Using a thousand gold coins to buy precious bones (indicating valuing and seeking talent highly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
花费千金,买千里马的骨头。比喻罗致人才的迫切。[出处]《战国策·燕策一》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế