Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千金买笑

Pinyin: qiān jīn mǎi xiào

Meanings: Chi rất nhiều tiền để làm ai đó cười (ý nói vung tiền để mua niềm vui)., To spend a great deal of money to make someone smile (implying spending lavishly for joy)., 花费千金,买得一笑。旧指不惜重价,博取美人欢心。[出处]南朝宋·鲍照《代白纻曲》“齐讴秦吹卢女弦,千金雇笑买芳年。”[例]苏小小,张好好,~,今何在玉容花貌?——元·张可久《春思》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 丿, 十, 丷, 人, 王, 乛, 头, 夭, 竹

Chinese meaning: 花费千金,买得一笑。旧指不惜重价,博取美人欢心。[出处]南朝宋·鲍照《代白纻曲》“齐讴秦吹卢女弦,千金雇笑买芳年。”[例]苏小小,张好好,~,今何在玉容花貌?——元·张可久《春思》。

Grammar: Được dùng để nhấn mạnh hành vi tiêu xài hoang phí nhằm đạt được mục đích nhỏ liên quan đến tình cảm hoặc giải trí.

Example: 他为了博红颜一笑,不惜千金买笑。

Example pinyin: tā wèi le bó hóng yán yí xiào , bù xī qiān jīn mǎi xiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẵn sàng bỏ ra rất nhiều tiền chỉ để làm cô gái mình yêu thích cười.

千金买笑
qiān jīn mǎi xiào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi rất nhiều tiền để làm ai đó cười (ý nói vung tiền để mua niềm vui).

To spend a great deal of money to make someone smile (implying spending lavishly for joy).

花费千金,买得一笑。旧指不惜重价,博取美人欢心。[出处]南朝宋·鲍照《代白纻曲》“齐讴秦吹卢女弦,千金雇笑买芳年。”[例]苏小小,张好好,~,今何在玉容花貌?——元·张可久《春思》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...