Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千金之家

Pinyin: qiān jīn zhī jiā

Meanings: Gia đình giàu có (nhà có của cải ngàn vàng)., A wealthy family (a household with riches worth a thousand gold coins)., 指富豪之家。[出处]《庄子·列御寇》“朱泙漫学屠龙于支离益,单千金之家,三年技成而无所用其巧。”明·方汝浩《禅真逸史》第二十五回颠倒是非,飞片纸能丧数人之命;变乱黑白,造一言可破千金之家。”[例]收纳逋逃,已干国纪;况此女入门,日费无度,即~,何能久也?——清·蒲松龄《聊斋志异·霍女》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 丿, 十, 丷, 人, 王, 丶, 宀, 豕

Chinese meaning: 指富豪之家。[出处]《庄子·列御寇》“朱泙漫学屠龙于支离益,单千金之家,三年技成而无所用其巧。”明·方汝浩《禅真逸史》第二十五回颠倒是非,飞片纸能丧数人之命;变乱黑白,造一言可破千金之家。”[例]收纳逋逃,已干国纪;况此女入门,日费无度,即~,何能久也?——清·蒲松龄《聊斋志异·霍女》。

Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả những gia đình giàu có, có địa vị cao trong xã hội.

Example: 这家人是千金之家,拥有无数财产。

Example pinyin: zhè jiā rén shì qiān jīn zhī jiā , yōng yǒu wú shù cái chǎn 。

Tiếng Việt: Gia đình này là nhà giàu có, sở hữu vô số tài sản.

千金之家
qiān jīn zhī jiā
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình giàu có (nhà có của cải ngàn vàng).

A wealthy family (a household with riches worth a thousand gold coins).

指富豪之家。[出处]《庄子·列御寇》“朱泙漫学屠龙于支离益,单千金之家,三年技成而无所用其巧。”明·方汝浩《禅真逸史》第二十五回颠倒是非,飞片纸能丧数人之命;变乱黑白,造一言可破千金之家。”[例]收纳逋逃,已干国纪;况此女入门,日费无度,即~,何能久也?——清·蒲松龄《聊斋志异·霍女》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...