Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千金之子
Pinyin: qiān jīn zhī zǐ
Meanings: The son of a wealthy family (a rich kid)., Người con trai từ gia đình giàu có (con nhà giàu)., 旧指富贵人家的子弟。[出处]《史记·袁盎晁错列传》“臣闻千金之子,坐不垂堂。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 十, 丷, 人, 王, 丶, 子
Chinese meaning: 旧指富贵人家的子弟。[出处]《史记·袁盎晁错列传》“臣闻千金之子,坐不垂堂。”
Grammar: Dùng để chỉ các thành viên thuộc tầng lớp thượng lưu, sinh ra trong nhung lụa và có điều kiện vật chất dư dả.
Example: 他是千金之子,生活无忧无虑。
Example pinyin: tā shì qiān jīn zhī zǐ , shēng huó wú yōu wú lǜ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là con nhà giàu, sống không lo nghĩ gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người con trai từ gia đình giàu có (con nhà giàu).
Nghĩa phụ
English
The son of a wealthy family (a rich kid).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指富贵人家的子弟。[出处]《史记·袁盎晁错列传》“臣闻千金之子,坐不垂堂。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế