Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千金一诺
Pinyin: qiān jīn yī nuò
Meanings: A promise worth more than a thousand gold coins (indicating that a promise is very important and trustworthy)., Lời hứa quý hơn ngàn vàng (ý nói lời hứa rất quan trọng và đáng tin cậy)., 诺许诺。一个诺言价值千金。指守信用,不轻易许诺。[出处]《史记·季布栾布列传》“得黄金百斤,不如得季布一诺。”[例]酒后一言,就果然相赠,又不惮千里送来,你员外真可谓~矣。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第五十六回。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 丿, 十, 丷, 人, 王, 一, 若, 讠
Chinese meaning: 诺许诺。一个诺言价值千金。指守信用,不轻易许诺。[出处]《史记·季布栾布列传》“得黄金百斤,不如得季布一诺。”[例]酒后一言,就果然相赠,又不惮千里送来,你员外真可谓~矣。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第五十六回。
Grammar: Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ lời hứa và uy tín cá nhân.
Example: 他是一个守信的人,千金一诺。
Example pinyin: tā shì yí gè shǒu xìn de rén , qiān jīn yí nuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người giữ chữ tín, lời hứa của anh ấy đáng giá ngàn vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời hứa quý hơn ngàn vàng (ý nói lời hứa rất quan trọng và đáng tin cậy).
Nghĩa phụ
English
A promise worth more than a thousand gold coins (indicating that a promise is very important and trustworthy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诺许诺。一个诺言价值千金。指守信用,不轻易许诺。[出处]《史记·季布栾布列传》“得黄金百斤,不如得季布一诺。”[例]酒后一言,就果然相赠,又不惮千里送来,你员外真可谓~矣。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第五十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế