Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千金一瓠

Pinyin: qiān jīn yī hù

Meanings: Một quả bầu quý giá đáng giá ngàn vàng (ý nói món đồ cực kỳ hiếm và giá trị)., A precious gourd worth a thousand gold coins (referring to something extremely rare and valuable)., 比喻物虽轻贱,关键时得其所用,却十分珍贵。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 丿, 十, 丷, 人, 王, 一, 夸, 瓜

Chinese meaning: 比喻物虽轻贱,关键时得其所用,却十分珍贵。

Grammar: Biểu đạt ý nghĩa về sự quý giá và độc đáo. Thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả những thứ đặc biệt hiếm có và đắt đỏ.

Example: 这件瓷器就像千金一瓠一样稀有。

Example pinyin: zhè jiàn cí qì jiù xiàng qiān jīn yí hù yí yàng xī yǒu 。

Tiếng Việt: Chiếc bình sứ này quý hiếm như một bảo vật vô giá.

千金一瓠
qiān jīn yī hù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một quả bầu quý giá đáng giá ngàn vàng (ý nói món đồ cực kỳ hiếm và giá trị).

A precious gourd worth a thousand gold coins (referring to something extremely rare and valuable).

比喻物虽轻贱,关键时得其所用,却十分珍贵。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千金一瓠 (qiān jīn yī hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung