Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千金一壸
Pinyin: qiān jīn yī hú
Meanings: Một bình rượu quý giá ngàn vàng, ám chỉ đồ vật hoặc tài sản có giá trị cao., A jug of wine worth a thousand gold pieces, referring to valuable objects or wealth., 比喻物虽轻贱,关键时得其所用,却十分珍贵。同千金一瓠”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 12
Radicals: 丿, 十, 丷, 人, 王, 一
Chinese meaning: 比喻物虽轻贱,关键时得其所用,却十分珍贵。同千金一瓠”。
Grammar: Dùng để miêu tả một món đồ vật có giá trị lớn, thường là những thứ hiếm có hoặc độc đáo.
Example: 这瓶酒被誉为千金一壸。
Example pinyin: zhè píng jiǔ bèi yù wéi qiān jīn yì kǔn 。
Tiếng Việt: Chai rượu này được mệnh danh là quý như ngàn vàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một bình rượu quý giá ngàn vàng, ám chỉ đồ vật hoặc tài sản có giá trị cao.
Nghĩa phụ
English
A jug of wine worth a thousand gold pieces, referring to valuable objects or wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻物虽轻贱,关键时得其所用,却十分珍贵。同千金一瓠”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế