Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千里鹅毛
Pinyin: qiān lǐ é máo
Meanings: Tặng phẩm dù nhỏ nhưng chân thành từ xa xôi gửi đến, tượng trưng cho tấm lòng quý giá., A small but sincere gift sent from afar, symbolizing precious goodwill., 比喻情深义重的微小礼品。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 丿, 十, 一, 甲, 我, 鸟, 乚, 二
Chinese meaning: 比喻情深义重的微小礼品。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh nói về việc tặng quà, nhấn mạnh ý nghĩa tinh thần thay vì giá trị vật chất.
Example: 这份礼物虽小,却有千里鹅毛之意。
Example pinyin: zhè fèn lǐ wù suī xiǎo , què yǒu qiān lǐ é máo zhī yì 。
Tiếng Việt: Món quà này tuy nhỏ nhưng chứa đựng tấm lòng quý giá từ phương xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tặng phẩm dù nhỏ nhưng chân thành từ xa xôi gửi đến, tượng trưng cho tấm lòng quý giá.
Nghĩa phụ
English
A small but sincere gift sent from afar, symbolizing precious goodwill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻情深义重的微小礼品。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế