Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千秋
Pinyin: qiān qiū
Meanings: A thousand years, indicating a very long period of time., Ngàn năm, chỉ một khoảng thời gian rất dài., ①千年。*②岁月久远。*③生日。敬辞,指人的寿辰。[例]今日老祖宗千秋,奶奶生气,岂不惹人议论?——曹雪芹《红楼梦》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丿, 十, 火, 禾
Chinese meaning: ①千年。*②岁月久远。*③生日。敬辞,指人的寿辰。[例]今日老祖宗千秋,奶奶生气,岂不惹人议论?——曹雪芹《红楼梦》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc triết lý để chỉ sự trường tồn.
Example: 他的功绩将流传千秋。
Example pinyin: tā de gōng jì jiāng liú chuán qiān qiū 。
Tiếng Việt: Công lao của ông ấy sẽ lưu truyền ngàn năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngàn năm, chỉ một khoảng thời gian rất dài.
Nghĩa phụ
English
A thousand years, indicating a very long period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
千年
岁月久远
生日。敬辞,指人的寿辰。今日老祖宗千秋,奶奶生气,岂不惹人议论?——曹雪芹《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!