Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千秋万古

Pinyin: qiān qiū wàn gǔ

Meanings: Ngàn thu vạn cổ, chỉ thời gian vĩnh cửu., For thousands of autumns and ten thousand ancient times, indicating eternity., 犹言千秋万代,形容岁月长久。[出处]唐·刘希夷《公子行》“百年同谢西山日,千秋万古北邙尘。”[例]醉捧句吴匣中剑,斫断~愁。——元·范楟《王氏能远楼诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 丿, 十, 火, 禾, 一, 𠃌, 口

Chinese meaning: 犹言千秋万代,形容岁月长久。[出处]唐·刘希夷《公子行》“百年同谢西山日,千秋万古北邙尘。”[例]醉捧句吴匣中剑,斫断~愁。——元·范楟《王氏能远楼诗》。

Grammar: Tương tự như các thành ngữ khác về thời gian dài vô tận, nhấn mạnh sự bất diệt.

Example: 他的名字将被铭记千秋万古。

Example pinyin: tā de míng zì jiāng bèi míng jì qiān qiū wàn gǔ 。

Tiếng Việt: Tên tuổi của ông ấy sẽ được ghi nhớ ngàn thu vạn cổ.

千秋万古
qiān qiū wàn gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngàn thu vạn cổ, chỉ thời gian vĩnh cửu.

For thousands of autumns and ten thousand ancient times, indicating eternity.

犹言千秋万代,形容岁月长久。[出处]唐·刘希夷《公子行》“百年同谢西山日,千秋万古北邙尘。”[例]醉捧句吴匣中剑,斫断~愁。——元·范楟《王氏能远楼诗》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千秋万古 (qiān qiū wàn gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung