Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千秋万世
Pinyin: qiān qiū wàn shì
Meanings: Ngàn đời vạn kiếp, chỉ thời gian vô tận., For thousands of generations, indicating eternity., ①千年万年,形容岁月长久。*②婉言帝王之死。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 丿, 十, 火, 禾, 一, 𠃌, 世
Chinese meaning: ①千年万年,形容岁月长久。*②婉言帝王之死。
Grammar: Dùng để diễn tả sự trường tồn vĩnh cửu qua thời gian.
Example: 他们的爱情故事将会流传千秋万世。
Example pinyin: tā men de ài qíng gù shì jiāng huì liú chuán qiān qiū wàn shì 。
Tiếng Việt: Câu chuyện tình yêu của họ sẽ được lưu truyền ngàn đời vạn kiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngàn đời vạn kiếp, chỉ thời gian vô tận.
Nghĩa phụ
English
For thousands of generations, indicating eternity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
千年万年,形容岁月长久
婉言帝王之死
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế