Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千磨百折
Pinyin: qiān mó bǎi zhé
Meanings: Trải qua vô số thử thách và khó khăn., Enduring countless trials and hardships., 形容受磨难、遭曲折之多。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 丿, 十, 石, 麻, 一, 白, 扌, 斤
Chinese meaning: 形容受磨难、遭曲折之多。
Grammar: Dùng để miêu tả quá trình đầy khó khăn nhưng kiên trì vượt qua.
Example: 尽管经历了千磨百折,他依然没有放弃梦想。
Example pinyin: jǐn guǎn jīng lì le qiān mó bǎi zhé , tā yī rán méi yǒu fàng qì mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Mặc dù đã trải qua vô số thử thách, anh ấy vẫn không từ bỏ ước mơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trải qua vô số thử thách và khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Enduring countless trials and hardships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容受磨难、遭曲折之多。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế