Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千真万确

Pinyin: qiān zhēn wàn què

Meanings: Absolutely true, completely certain., Hoàn toàn chính xác, chắc chắn không sai., 形容情况非常确实。[出处]应修人《金字塔银宝塔》“这个南乡人,还说这个新闻是千真万确的。”[例]我是从何营长的小公馆里得来的。营长的姨太太已经避到县里去了。还是雇的王麻子的船,~!——茅盾《子夜》四。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丿, 十, 具, 一, 𠃌, 石, 角

Chinese meaning: 形容情况非常确实。[出处]应修人《金字塔银宝塔》“这个南乡人,还说这个新闻是千真万确的。”[例]我是从何营长的小公馆里得来的。营长的姨太太已经避到县里去了。还是雇的王麻子的船,~!——茅盾《子夜》四。

Grammar: Dùng để khẳng định tính chính xác của một thông tin hoặc lời nói.

Example: 他说的话千真万确,你可以相信他。

Example pinyin: tā shuō de huà qiān zhēn wàn què , nǐ kě yǐ xiāng xìn tā 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói hoàn toàn chính xác, bạn có thể tin anh ấy.

千真万确
qiān zhēn wàn què
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn chính xác, chắc chắn không sai.

Absolutely true, completely certain.

形容情况非常确实。[出处]应修人《金字塔银宝塔》“这个南乡人,还说这个新闻是千真万确的。”[例]我是从何营长的小公馆里得来的。营长的姨太太已经避到县里去了。还是雇的王麻子的船,~!——茅盾《子夜》四。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千真万确 (qiān zhēn wàn què) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung