Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千疮百痍
Pinyin: qiān chuāng bǎi yí
Meanings: Nhiều vết thương, chỉ sự tàn phá nặng nề hoặc tổn thất lớn., Covered in countless wounds, indicating severe destruction or heavy losses., 犹千疮百孔。形容漏洞、弊病很多,或破坏的程度严重。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丿, 十, 仓, 疒, 一, 白, 夷
Chinese meaning: 犹千疮百孔。形容漏洞、弊病很多,或破坏的程度严重。
Grammar: Tương tự như '千疮百孔', dùng để diễn tả sự hư hại hoặc mất mát nghiêm trọng.
Example: 战争过后,这个国家变得千疮百痍。
Example pinyin: zhàn zhēng guò hòu , zhè ge guó jiā biàn de qiān chuāng bǎi yí 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh, đất nước này trở nên đầy thương tích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều vết thương, chỉ sự tàn phá nặng nề hoặc tổn thất lớn.
Nghĩa phụ
English
Covered in countless wounds, indicating severe destruction or heavy losses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹千疮百孔。形容漏洞、弊病很多,或破坏的程度严重。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế