Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千疮百孔

Pinyin: qiān chuāng bǎi kǒng

Meanings: Rất nhiều vết loét, lỗ hổng, chỉ sự hư hỏng nặng nề hoặc tổn thất lớn., Riddled with countless holes, indicating severe damage or heavy losses., 形容漏洞、弊病很多,或破坏的程度严重。[出处]唐·韩愈《与孟尚书书》“汉室以来,群儒区区修补,百孔千疮,随乱随失,其危如一发引千钧。”[例]让他们都显显身手,谁能把这个~的中国从热火里救出来,算谁有本事。——梁斌《红旗谱》四十九。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 丿, 十, 仓, 疒, 一, 白, 乚, 子

Chinese meaning: 形容漏洞、弊病很多,或破坏的程度严重。[出处]唐·韩愈《与孟尚书书》“汉室以来,群儒区区修补,百孔千疮,随乱随失,其危如一发引千钧。”[例]让他们都显显身手,谁能把这个~的中国从热火里救出来,算谁有本事。——梁斌《红旗谱》四十九。

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái bị phá hủy hoặc tổn thương nghiêm trọng.

Example: 这家公司已经千疮百孔,无法挽回。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī yǐ jīng qiān chuāng bǎi kǒng , wú fǎ wǎn huí 。

Tiếng Việt: Công ty này đã bị tổn hại nghiêm trọng, không thể cứu vãn.

千疮百孔
qiān chuāng bǎi kǒng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều vết loét, lỗ hổng, chỉ sự hư hỏng nặng nề hoặc tổn thất lớn.

Riddled with countless holes, indicating severe damage or heavy losses.

形容漏洞、弊病很多,或破坏的程度严重。[出处]唐·韩愈《与孟尚书书》“汉室以来,群儒区区修补,百孔千疮,随乱随失,其危如一发引千钧。”[例]让他们都显显身手,谁能把这个~的中国从热火里救出来,算谁有本事。——梁斌《红旗谱》四十九。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千疮百孔 (qiān chuāng bǎi kǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung