Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千生万死

Pinyin: qiān shēng wàn sǐ

Meanings: Enduring countless near-death experiences, indicating extreme danger and hardship., Trải qua vô số lần sống chết, chỉ sự nguy hiểm và khó khăn tột độ., 指历尽艰险。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 丿, 十, 生, 一, 𠃌, 匕, 歹

Chinese meaning: 指历尽艰险。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ nguy hiểm và khó khăn trong một hoàn cảnh nhất định.

Example: 战士们经历了千生万死才赢得胜利。

Example pinyin: zhàn shì men jīng lì le qiān shēng wàn sǐ cái yíng dé shèng lì 。

Tiếng Việt: Những chiến sĩ đã trải qua vô số lần sống chết mới giành được chiến thắng.

千生万死
qiān shēng wàn sǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trải qua vô số lần sống chết, chỉ sự nguy hiểm và khó khăn tột độ.

Enduring countless near-death experiences, indicating extreme danger and hardship.

指历尽艰险。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千生万死 (qiān shēng wàn sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung