Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千生万劫

Pinyin: qiān shēng wàn jié

Meanings: Through countless lifetimes, indicating an endless period of time., Qua nhiều kiếp sống, chỉ thời gian dài vô tận., 指世世代代,永久。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 丿, 十, 生, 一, 𠃌, 力, 去

Chinese meaning: 指世世代代,永久。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học, chỉ thời gian kéo dài vô tận.

Example: 即使千生万劫,我也不会忘记你的恩情。

Example pinyin: jí shǐ qiān shēng wàn jié , wǒ yě bú huì wàng jì nǐ de ēn qíng 。

Tiếng Việt: Dù qua vô số kiếp sống, tôi cũng sẽ không quên ơn của bạn.

千生万劫
qiān shēng wàn jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Qua nhiều kiếp sống, chỉ thời gian dài vô tận.

Through countless lifetimes, indicating an endless period of time.

指世世代代,永久。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千生万劫 (qiān shēng wàn jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung