Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千状万端
Pinyin: qiān zhuàng wàn duān
Meanings: Countless situations and states, indicating complexity and diversity., Nhiều tình huống, trạng thái khác nhau, chỉ sự phức tạp và đa dạng., 形容极为愁苦。[出处]宋·王安石《与孙侔书》“某忧痛愁苦,千状万端,书所以不能具。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丿, 十, 丬, 犬, 一, 𠃌, 立, 耑
Chinese meaning: 形容极为愁苦。[出处]宋·王安石《与孙侔书》“某忧痛愁苦,千状万端,书所以不能具。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự phức tạp và đa dạng trong một tình huống nào đó.
Example: 他的讲述把事情描绘得千状万端。
Example pinyin: tā de jiǎng shù bǎ shì qíng miáo huì dé qiān zhuàng wàn duān 。
Tiếng Việt: Cách kể của anh ấy miêu tả sự việc với muôn hình vạn trạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều tình huống, trạng thái khác nhau, chỉ sự phức tạp và đa dạng.
Nghĩa phụ
English
Countless situations and states, indicating complexity and diversity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极为愁苦。[出处]宋·王安石《与孙侔书》“某忧痛愁苦,千状万端,书所以不能具。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế