Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千状万态

Pinyin: qiān zhuàng wàn tài

Meanings: Nhiều hình thái, trạng thái khác nhau, chỉ sự đa dạng phong phú., Countless forms and states, indicating great diversity., 极言状态之多。同千态万状”。[出处]《宣和画谱·道释》“至于鹰犬驰突,云龙出没,千状万态,势若飞动。”宋·欧阳修《题薛公期画》及徐而定视,则千状万态,笔简而意足,是不亦为难哉。”[例]朝暮雨暘云烟出没之变,~,不可名模。——宋·陆九渊《与王谦仲》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 丿, 十, 丬, 犬, 一, 𠃌, 太, 心

Chinese meaning: 极言状态之多。同千态万状”。[出处]《宣和画谱·道释》“至于鹰犬驰突,云龙出没,千状万态,势若飞动。”宋·欧阳修《题薛公期画》及徐而定视,则千状万态,笔简而意足,是不亦为难哉。”[例]朝暮雨暘云烟出没之变,~,不可名模。——宋·陆九渊《与王谦仲》。

Grammar: Thường dùng để nói về sự đa dạng của sự vật hoặc hiện tượng.

Example: 这座城市的建筑风格千状万态。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì de jiàn zhù fēng gé qiān zhuàng wàn tài 。

Tiếng Việt: Kiến trúc của thành phố này có muôn hình vạn trạng.

千状万态
qiān zhuàng wàn tài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều hình thái, trạng thái khác nhau, chỉ sự đa dạng phong phú.

Countless forms and states, indicating great diversity.

极言状态之多。同千态万状”。[出处]《宣和画谱·道释》“至于鹰犬驰突,云龙出没,千状万态,势若飞动。”宋·欧阳修《题薛公期画》及徐而定视,则千状万态,笔简而意足,是不亦为难哉。”[例]朝暮雨暘云烟出没之变,~,不可名模。——宋·陆九渊《与王谦仲》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千状万态 (qiān zhuàng wàn tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung