Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千灾百难

Pinyin: qiān zāi bǎi nàn

Meanings: Rất nhiều tai họa, khó khăn xảy ra liên tiếp., Countless disasters and difficulties., 指多灾多难。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 丿, 十, 宀, 火, 一, 白, 又, 隹

Chinese meaning: 指多灾多难。

Grammar: Dùng để diễn tả cuộc sống hoặc hoàn cảnh gặp nhiều khó khăn, thử thách.

Example: 经过了千灾百难,他终于取得了成功。

Example pinyin: jīng guò le qiān zāi bǎi nán , tā zhōng yú qǔ dé le chéng gōng 。

Tiếng Việt: Sau khi trải qua vô số tai họa và khó khăn, cuối cùng anh ấy đã thành công.

千灾百难
qiān zāi bǎi nàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều tai họa, khó khăn xảy ra liên tiếp.

Countless disasters and difficulties.

指多灾多难。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千灾百难 (qiān zāi bǎi nàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung