Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千沟万壑

Pinyin: qiān gōu wàn hè

Meanings: Numerous ravines and valleys, indicating rugged terrain., Nhiều khe rãnh, thung lũng, chỉ địa hình gồ ghề, phức tạp., ①形容沟壑极多。*②比喻道路坎坷不平。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 丿, 十, 勾, 氵, 一, 𠃌, 㕡, 土

Chinese meaning: ①形容沟壑极多。*②比喻道路坎坷不平。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mô tả địa hình phức tạp hoặc khó khăn.

Example: 这片土地千沟万壑,非常不适合耕种。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì qiān gōu wàn hè , fēi cháng bú shì hé gēng zhòng 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này có vô số khe rãnh, rất không phù hợp để canh tác.

千沟万壑
qiān gōu wàn hè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều khe rãnh, thung lũng, chỉ địa hình gồ ghề, phức tạp.

Numerous ravines and valleys, indicating rugged terrain.

形容沟壑极多

比喻道路坎坷不平

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千沟万壑 (qiān gōu wàn hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung