Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千汇万状

Pinyin: qiān huì wàn zhuàng

Meanings: Nhiều loại, hình thái khác nhau, chỉ sự đa dạng phong phú., A myriad of forms, indicating great diversity., 种类纷繁,形态多样。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 丿, 十, 匚, 氵, 一, 𠃌, 丬, 犬

Chinese meaning: 种类纷繁,形态多样。

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự đa dạng của thiên nhiên hoặc các hiện tượng.

Example: 这里的风景千汇万状,令人目不暇接。

Example pinyin: zhè lǐ de fēng jǐng qiān huì wàn zhuàng , lìng rén mù bù xiá jiē 。

Tiếng Việt: Phong cảnh ở đây có muôn hình vạn trạng, khiến người ta không thể rời mắt.

千汇万状
qiān huì wàn zhuàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều loại, hình thái khác nhau, chỉ sự đa dạng phong phú.

A myriad of forms, indicating great diversity.

种类纷繁,形态多样。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千汇万状 (qiān huì wàn zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung