Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千水万山

Pinyin: qiān shuǐ wàn shān

Meanings: Vô số sông núi, chỉ địa hình hiểm trở hoặc khoảng cách xa xôi., Countless rivers and mountains, indicating perilous terrain or great distances., 形容路途艰难遥远。同千山万水”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 十, ㇇, 乀, 亅, 一, 𠃌, 山

Chinese meaning: 形容路途艰难遥远。同千山万水”。

Grammar: Dùng trong văn cảnh biểu thị hành trình khó khăn hoặc địa thế hiểm trở.

Example: 他们历经千水万山才到达目的地。

Example pinyin: tā men lì jīng qiān shuǐ wàn shān cái dào dá mù dì dì 。

Tiếng Việt: Họ đã trải qua vô số sông núi mới đến được đích.

千水万山
qiān shuǐ wàn shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô số sông núi, chỉ địa hình hiểm trở hoặc khoảng cách xa xôi.

Countless rivers and mountains, indicating perilous terrain or great distances.

形容路途艰难遥远。同千山万水”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千水万山 (qiān shuǐ wàn shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung