Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千条万缕

Pinyin: qiān tiáo wàn lǚ

Meanings: Rất nhiều mối liên hệ chồng chéo, phức tạp., Countless intertwined relationships., 形容条缕繁多。[出处]宋·欧阳修《渔家傲》“词之十天与多情丝一把,谁厮惹,千条万缕萦心下。”[例]长干桥边杨柳枝,~郁金丝。——明·刘基《杨柳枝》词之五。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丿, 十, 夂, 朩, 一, 𠃌, 娄, 纟

Chinese meaning: 形容条缕繁多。[出处]宋·欧阳修《渔家傲》“词之十天与多情丝一把,谁厮惹,千条万缕萦心下。”[例]长干桥边杨柳枝,~郁金丝。——明·刘基《杨柳枝》词之五。

Grammar: Dùng để chỉ những mối quan hệ phức tạp, không dễ gỡ rối.

Example: 人与人之间的关系总是千条万缕的。

Example pinyin: rén yǔ rén zhī jiān de guān xì zǒng shì qiān tiáo wàn lǚ de 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa người với người luôn có rất nhiều sự ràng buộc và phức tạp.

千条万缕
qiān tiáo wàn lǚ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều mối liên hệ chồng chéo, phức tạp.

Countless intertwined relationships.

形容条缕繁多。[出处]宋·欧阳修《渔家傲》“词之十天与多情丝一把,谁厮惹,千条万缕萦心下。”[例]长干桥边杨柳枝,~郁金丝。——明·刘基《杨柳枝》词之五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...