Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千条万绪

Pinyin: qiān tiáo wàn xù

Meanings: Rất nhiều đầu mối, tình huống phức tạp., Numerous threads and complications., 犹千端万绪。形容事情杂,头绪多。[出处]《朱子语类》卷四一千条万绪,贯通来只是一个道理。夫子所以说‘吾道一以贯之’,曾子曰‘忠恕而已矣’,是也。”[例]说到‘民生主义’,因这里头~,成为一种科学,不是十分研究,不得清楚。——孙中山《三民主义与中国前途》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 丿, 十, 夂, 朩, 一, 𠃌, 纟, 者

Chinese meaning: 犹千端万绪。形容事情杂,头绪多。[出处]《朱子语类》卷四一千条万绪,贯通来只是一个道理。夫子所以说‘吾道一以贯之’,曾子曰‘忠恕而已矣’,是也。”[例]说到‘民生主义’,因这里头~,成为一种科学,不是十分研究,不得清楚。——孙中山《三民主义与中国前途》。

Grammar: Thường dùng để mô tả những tình huống hoặc vấn đề phức tạp với nhiều yếu tố đan xen.

Example: 面对千条万绪的问题,我们需要冷静分析。

Example pinyin: miàn duì qiān tiáo wàn xù de wèn tí , wǒ men xū yào lěng jìng fēn xī 。

Tiếng Việt: Đối mặt với vô số vấn đề phức tạp, chúng ta cần phân tích một cách bình tĩnh.

千条万绪
qiān tiáo wàn xù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhiều đầu mối, tình huống phức tạp.

Numerous threads and complications.

犹千端万绪。形容事情杂,头绪多。[出处]《朱子语类》卷四一千条万绪,贯通来只是一个道理。夫子所以说‘吾道一以贯之’,曾子曰‘忠恕而已矣’,是也。”[例]说到‘民生主义’,因这里头~,成为一种科学,不是十分研究,不得清楚。——孙中山《三民主义与中国前途》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千条万绪 (qiān tiáo wàn xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung