Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千村万落

Pinyin: qiān cūn wàn luò

Meanings: Numerous villages and hamlets. Describes a vast, populous rural landscape., Nhiều làng mạc, thôn xóm. Miêu tả cảnh nông thôn trải dài, đông đúc., 形容众多的村落。[出处]唐·杜甫《兵车行》“君不闻汉家山东二百州,千村万落生荆杞。”[例]征戍诛求空轴杼,~无砧杵。——明·刘基《渔家傲》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丿, 十, 寸, 木, 一, 𠃌, 洛, 艹

Chinese meaning: 形容众多的村落。[出处]唐·杜甫《兵车行》“君不闻汉家山东二百州,千村万落生荆杞。”[例]征戍诛求空轴杼,~无砧杵。——明·刘基《渔家傲》词。

Grammar: Dùng trong văn miêu tả phong cảnh nông thôn rộng lớn.

Example: 这片土地上有着千村万落,风景如画。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shàng yǒu zhe qiān cūn wàn luò , fēng jǐng rú huà 。

Tiếng Việt: Trên mảnh đất này có vô số ngôi làng, phong cảnh đẹp như tranh vẽ.

千村万落
qiān cūn wàn luò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều làng mạc, thôn xóm. Miêu tả cảnh nông thôn trải dài, đông đúc.

Numerous villages and hamlets. Describes a vast, populous rural landscape.

形容众多的村落。[出处]唐·杜甫《兵车行》“君不闻汉家山东二百州,千村万落生荆杞。”[例]征戍诛求空轴杼,~无砧杵。——明·刘基《渔家傲》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...